Có 2 kết quả:
硅藻門 guī zǎo mén ㄍㄨㄟ ㄗㄠˇ ㄇㄣˊ • 硅藻门 guī zǎo mén ㄍㄨㄟ ㄗㄠˇ ㄇㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bacillariophyta, phylum of diatom single-celled phytoplankton
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bacillariophyta, phylum of diatom single-celled phytoplankton
Bình luận 0